Vietnamese Meaning of fracturing
gãy
Other Vietnamese words related to gãy
Nearest Words of fracturing
Definitions and Meaning of fracturing in English
fracturing (p. pr. & vb. n.)
of Fracture
FAQs About the word fracturing
gãy
of Fracture
phá vỡ,phá vỡ,phân mảnh,nổ,chia tay,nổ,nứt,nghiền nát,Hủy diệt,tan rã
sửa,chữa bệnh,sửa chữa,vá lỗi,tái thiết,tái thiết,cải tạo,sửa chữa,Bác sĩ,tân trang
fractured => gãy, fracture => gãy xương, fractural => Gãy xương, fractiousness => Cứng đầu, fractiously => cộc cằn,