Vietnamese Meaning of slivering
cắt thành lát
Other Vietnamese words related to cắt thành lát
Nearest Words of slivering
Definitions and Meaning of slivering in English
slivering (p. pr. & vb. n.)
of Sliver
FAQs About the word slivering
cắt thành lát
of Sliver
Cắt,cắt lát mỏng,cưa,sự tách rời,chia rẽ,đóng chip,tách,cắt hạt lựu,cắt,băm
No antonyms found.
slivered => thái lát, sliver => mảnh vỡ, slive => slivovitz, slitting => cắt, slitter => máy cắt,