FAQs About the word slithering

trơn

moving as on a slippery surface

Trườn,bò,trượt,ngoằn ngoèo,ngồi xổm,luồn cúi,lén lút,quằn quại,bụng phệ,lề

No antonyms found.

slither => trượt, slit trench => Chiến hào, slit lamp => Đèn khe, slit => khe nứt, slish => trượt,