Vietnamese Meaning of slitter
máy cắt
Other Vietnamese words related to máy cắt
Nearest Words of slitter
Definitions and Meaning of slitter in English
slitter (n.)
One who, or that which, slits.
FAQs About the word slitter
máy cắt
One who, or that which, slits.
vết cắt,đường rạch,Gạch chéo,nước mắt,gãy xương,thương tích,Vết rách,tiền thuê,xé rách,cào
No antonyms found.
slitted => rách, slit-shell => vỏ sò nứt, slithery => trơn, slithering => trơn, slither => trượt,