FAQs About the word milling

Phay

corrugated edge of a coinof Mill, The act or employment of grinding or passing through a mill; the process of fulling; the process of making a raised or intente

nghiền nát,nghiền,đập mạnh,Xịt,đánh đập,tiếng lừa kêu,Nghiền nhỏ,đổ vỡ,tan rã,lưới

No antonyms found.

millinet => milinet, millinery => Mũ, milliner => Người làm mũ, milline => phần ngàn, millimicron => micromét,