Vietnamese Meaning of milling machine
Máy phay
Other Vietnamese words related to Máy phay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of milling machine
- milling machinery => Máy phay
- million => triệu
- million floating point operations per second => Hàng triệu phép toán điểm động trong một giây
- million instructions per second => Một triệu hướng dẫn mỗi giây
- millionaire => triệu phú
- millionairess => triệu phú
- millionary => triệu phú
- millioned => triệu phú
- millionfold => gấp một triệu lần
- millionnaire => triệu phú
Definitions and Meaning of milling machine in English
milling machine (n)
machine tool in which metal that is secured to a carriage is fed against rotating cutters that shape it
FAQs About the word milling machine
Máy phay
machine tool in which metal that is secured to a carriage is fed against rotating cutters that shape it
No synonyms found.
No antonyms found.
milling => Phay, millinet => milinet, millinery => Mũ, milliner => Người làm mũ, milline => phần ngàn,