Vietnamese Meaning of midairs
Trên không
Other Vietnamese words related to Trên không
Nearest Words of midairs
- middens => bãi rác
- middle ground => Đường giữa
- middle grounds => con đường trung dung
- middle manager => quản lý cấp trung
- middle names => tên đệm
- middle of nowhere => Giữa hư không
- middle of the road => giữa đường
- middle schooler => học sinh trung học cơ sở
- middle schools => trường trung học cơ sở
- middle-ager => người trung niên
Definitions and Meaning of midairs in English
midairs
a point or region in the air not very close to the ground, a point or region in the air not immediately adjacent to the ground
FAQs About the word midairs
Trên không
a point or region in the air not very close to the ground, a point or region in the air not immediately adjacent to the ground
Blues,thiên đàng,bầu trời,bầu trời,mức cao,bầu trời,đường chân trời
No antonyms found.
microwaving => lò vi sóng, microstates => tiểu quốc, microstate => Nhà nước tí hon, microseconds => micrô giây, micronizing => vi mô hóa,