Vietnamese Meaning of hoydens
côn đồ
Other Vietnamese words related to côn đồ
Nearest Words of hoydens
Definitions and Meaning of hoydens in English
hoydens
a girl or woman of saucy, boisterous, or carefree behavior
FAQs About the word hoydens
côn đồ
a girl or woman of saucy, boisterous, or carefree behavior
gamines,Các cô thiếu nữ,tiên,đùa giỡn,trích đoạn,tomboy,Những cô gái bobby-soxers,nữ sinh,thanh thiếu niên,ngựa cái non
No antonyms found.
how-tos => cách làm, how-to => hướng dẫn, hows => thế nào, howls => tiếng hú, howlers => khỉ hú,