Vietnamese Meaning of conserved
được bảo tồn
Other Vietnamese words related to được bảo tồn
Nearest Words of conserved
- conserve => bảo tồn
- conservatory => Nhạc viện
- conservator-ward relation => Mối quan hệ người bảo vệ-người bị bảo vệ
- conservator => Người bảo vệ
- conservatoire => Nhạc viện
- conservativist => người theo chủ nghĩa bảo thủ
- conservativism => chủ nghĩa bảo thủ
- conservatively => thận trọng
- conservative party => Đảng Bảo thủ
- conservative judaism => Do Thái giáo Bảo thủ
Definitions and Meaning of conserved in English
conserved (s)
protected from harm or loss
FAQs About the word conserved
được bảo tồn
protected from harm or loss
bảo tồn,được bảo vệ,tiết kiệm,đã lưu,tiết kiệm,tích trữ,đặt bên cạnh,ốm,keo kiệt,ki bo
thổi,tiêu thụ,tiêu tan,chảy hết,cạn kiệt,hoang phí,chạy xuyên qua,chi tiêu,phung phí,lãng phí
conserve => bảo tồn, conservatory => Nhạc viện, conservator-ward relation => Mối quan hệ người bảo vệ-người bị bảo vệ, conservator => Người bảo vệ, conservatoire => Nhạc viện,