Vietnamese Meaning of economized
tiết kiệm
Other Vietnamese words related to tiết kiệm
Nearest Words of economized
Definitions and Meaning of economized in English
economized (imp. & p. p.)
of Economize
FAQs About the word economized
tiết kiệm
of Economize
được bảo tồn,đã lưu,được tha,tiết kiệm,được duy trì,chế biến,véo,bảo tồn,keo kiệt,ki bo
tiêu tan,chi tiêu,lãng phí,thổi,hoang phí,chạy xuyên qua,phung phí,vứt đi,phung phí (đi),lãng phí
economize => tiết kiệm, economization => kinh tế hóa, economist => nhà kinh tế, economiser => bộ tiết kiệm, economise => tiết kiệm,