FAQs About the word ecostate

tiểu bang sinh thái

Having no ribs or nerves; -- said of a leaf.

No synonyms found.

No antonyms found.

ecossaise => écossaise, ecosoc commission => Ủy ban các vấn đề kinh tế và xã hội, ecosoc => ECOSOC, ecorche => khoe xương, economy of scale => Quy mô kinh tế,