Vietnamese Meaning of conservator-ward relation
Mối quan hệ người bảo vệ-người bị bảo vệ
Other Vietnamese words related to Mối quan hệ người bảo vệ-người bị bảo vệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of conservator-ward relation
- conservator => Người bảo vệ
- conservatoire => Nhạc viện
- conservativist => người theo chủ nghĩa bảo thủ
- conservativism => chủ nghĩa bảo thủ
- conservatively => thận trọng
- conservative party => Đảng Bảo thủ
- conservative judaism => Do Thái giáo Bảo thủ
- conservative jew => Người Do Thái bảo thủ
- conservative => bảo thủ
- conservatism => chủ nghĩa bảo thủ
Definitions and Meaning of conservator-ward relation in English
conservator-ward relation (n)
the responsibility of a conservator to act in the best interests of the ward
FAQs About the word conservator-ward relation
Mối quan hệ người bảo vệ-người bị bảo vệ
the responsibility of a conservator to act in the best interests of the ward
No synonyms found.
No antonyms found.
conservator => Người bảo vệ, conservatoire => Nhạc viện, conservativist => người theo chủ nghĩa bảo thủ, conservativism => chủ nghĩa bảo thủ, conservatively => thận trọng,