Vietnamese Meaning of conservative jew
Người Do Thái bảo thủ
Other Vietnamese words related to Người Do Thái bảo thủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of conservative jew
- conservative => bảo thủ
- conservatism => chủ nghĩa bảo thủ
- conservationist => người bảo vệ
- conservation of parity => Bảo toàn tính chẵn
- conservation of momentum => Định luật bảo toàn động lượng
- conservation of matter => Định luật bảo toàn khối lượng
- conservation of mass => Định luật bảo toàn khối lượng
- conservation of energy => Bảo toàn năng lượng
- conservation of electricity => Tiết kiệm điện
- conservation of charge => Luật bảo toàn điện tích
- conservative judaism => Do Thái giáo Bảo thủ
- conservative party => Đảng Bảo thủ
- conservatively => thận trọng
- conservativism => chủ nghĩa bảo thủ
- conservativist => người theo chủ nghĩa bảo thủ
- conservatoire => Nhạc viện
- conservator => Người bảo vệ
- conservator-ward relation => Mối quan hệ người bảo vệ-người bị bảo vệ
- conservatory => Nhạc viện
- conserve => bảo tồn
Definitions and Meaning of conservative jew in English
conservative jew (n)
Jew who keeps some requirements of Mosaic law but adapts others to suit modern circumstances
FAQs About the word conservative jew
Người Do Thái bảo thủ
Jew who keeps some requirements of Mosaic law but adapts others to suit modern circumstances
No synonyms found.
No antonyms found.
conservative => bảo thủ, conservatism => chủ nghĩa bảo thủ, conservationist => người bảo vệ, conservation of parity => Bảo toàn tính chẵn, conservation of momentum => Định luật bảo toàn động lượng,