Vietnamese Meaning of conservation of energy
Bảo toàn năng lượng
Other Vietnamese words related to Bảo toàn năng lượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of conservation of energy
- conservation of mass => Định luật bảo toàn khối lượng
- conservation of matter => Định luật bảo toàn khối lượng
- conservation of momentum => Định luật bảo toàn động lượng
- conservation of parity => Bảo toàn tính chẵn
- conservationist => người bảo vệ
- conservatism => chủ nghĩa bảo thủ
- conservative => bảo thủ
- conservative jew => Người Do Thái bảo thủ
- conservative judaism => Do Thái giáo Bảo thủ
- conservative party => Đảng Bảo thủ
Definitions and Meaning of conservation of energy in English
conservation of energy (n)
the fundamental principle of physics that the total energy of an isolated system is constant despite internal changes
FAQs About the word conservation of energy
Bảo toàn năng lượng
the fundamental principle of physics that the total energy of an isolated system is constant despite internal changes
No synonyms found.
No antonyms found.
conservation of electricity => Tiết kiệm điện, conservation of charge => Luật bảo toàn điện tích, conservation => bảo tồn, conservancy => Bảo tồn, consequently => do đó,