Vietnamese Meaning of consenting
đồng ý
Other Vietnamese words related to đồng ý
Nearest Words of consenting
- consequence => hậu quả
- consequent => Hậu quả
- consequential => có hậu quả
- consequentially => do đó
- consequently => do đó
- conservancy => Bảo tồn
- conservation => bảo tồn
- conservation of charge => Luật bảo toàn điện tích
- conservation of electricity => Tiết kiệm điện
- conservation of energy => Bảo toàn năng lượng
Definitions and Meaning of consenting in English
consenting (s)
having given consent
FAQs About the word consenting
đồng ý
having given consent
Đồng ý,đồng ý,tham gia,đồng ý,đệ trình,Đang đăng ký,khuất phục,thường trực, nhận con nuôi,chịu đựng (với)
bất đồng chính kiến,từ chối,Từ chối,phủ nhận,sự khinh bỉ,coi thường,bác bỏ
consentient => đồng ý, consentaneous => đồng ý, consent decree => Bản án đồng thuận, consent => đồng ý, consensus => sự đồng thuận,