Vietnamese Meaning of consequentially
do đó
Other Vietnamese words related to do đó
Nearest Words of consequentially
- consequently => do đó
- conservancy => Bảo tồn
- conservation => bảo tồn
- conservation of charge => Luật bảo toàn điện tích
- conservation of electricity => Tiết kiệm điện
- conservation of energy => Bảo toàn năng lượng
- conservation of mass => Định luật bảo toàn khối lượng
- conservation of matter => Định luật bảo toàn khối lượng
- conservation of momentum => Định luật bảo toàn động lượng
- conservation of parity => Bảo toàn tính chẵn
Definitions and Meaning of consequentially in English
consequentially (r)
having consequence
FAQs About the word consequentially
do đó
having consequence
Hậu quả,tạo thành,đi kèm,Người tham dự,do,đồng thời
nhân quả
consequential => có hậu quả, consequent => Hậu quả, consequence => hậu quả, consenting => đồng ý, consentient => đồng ý,