FAQs About the word causal

nhân quả

involving or constituting a cause; causingRelating to a cause or causes; inplying or containing a cause or causes; expressing a cause; causative., A causal word

mang tính xây dựng,sáng tạo,có tính hình thành,có ảnh hưởng,hiệu quả,có hậu quả

không có hiệu quả,không tạo ra năng suất,không mang tính xây dựng

causable => có thể gây ra, causa => nguyên nhân, cauma => Bất tỉnh, caulophyllum thalictroides => Cây trinh nữ biển, caulophyllum thalictrioides => Caulophyllum thalictroides,