Vietnamese Meaning of causal
nhân quả
Other Vietnamese words related to nhân quả
Nearest Words of causal
Definitions and Meaning of causal in English
causal (s)
involving or constituting a cause; causing
causal (a.)
Relating to a cause or causes; inplying or containing a cause or causes; expressing a cause; causative.
causal (n.)
A causal word or form of speech.
FAQs About the word causal
nhân quả
involving or constituting a cause; causingRelating to a cause or causes; inplying or containing a cause or causes; expressing a cause; causative., A causal word
mang tính xây dựng,sáng tạo,có tính hình thành,có ảnh hưởng,hiệu quả,có hậu quả
không có hiệu quả,không tạo ra năng suất,không mang tính xây dựng
causable => có thể gây ra, causa => nguyên nhân, cauma => Bất tỉnh, caulophyllum thalictroides => Cây trinh nữ biển, caulophyllum thalictrioides => Caulophyllum thalictroides,