Vietnamese Meaning of squirreled (away)

giấu (mất)

Other Vietnamese words related to giấu (mất)

Definitions and Meaning of squirreled (away) in English

squirreled (away)

to put (something) in a safe or secret place especially so that it can be kept for future use

FAQs About the word squirreled (away)

giấu (mất)

to put (something) in a safe or secret place especially so that it can be kept for future use

dành ra,tiết kiệm,cất giấu,được lưu,cất giữ,tích lũy,thu thập,tích trữ,giữ,ốm

dàn diễn viên,bỏ,bỏ rơi,đã dỡ hàng,lãng phí,tiêu thụ,ném (ra hoặc đi),đưa ra,chuyển giao,vứt đi

squirrel (away) => tiết kiệm, squirmy => ngọ nguậy, squirming => quằn quại, squirmed => ngọ nguậy, squiring => Võ sĩ hầu,