FAQs About the word hoarfrost

sương muối

ice crystals forming a white deposit (especially on objects outside)The white particles formed by the congelation of dew; white frost.

Sương muối,sương giá,sương muối,sương muối

No antonyms found.

hoared => tóc bạc, hoarding => tích trữ, hoarder => người tích trữ, hoarded wealth => Tài sản tích trữ, hoarded => tích trữ,