Vietnamese Meaning of hoarding
tích trữ
Other Vietnamese words related to tích trữ
- quảng cáo
- quảng cáo
- quảng cáo
- thông báo
- Quảng cáo ngoài trời
- bản tin
- hình tròn
- thông báo
- Thông báo
- Bảng hiệu
- áp phích
- ghi sổ
- Phát hành
- Biển báo
- quảng cáo
- hóa đơn
- thanh toán
- phát sóng
- Tờ rơi
- Tích tụ
- đi nào
- thương mại
- giao tiếp
- tuyên bố
- tờ rơi
- tấm phủ chống ruồi
- tờ rơi
- công báo
- Tờ bướm
- tài liệu phát tay
- thông điệp
- sân
- tờ chương trình
- tuyên ngôn
- khuyến mãi
- tuyên truyền
- quảng cáo
- Chương trình
- điểm
- Phát sóng truyền hình
- Công báo
- tóm tắt
- tăng cường
- Phủ sóng
- Chiến dịch
- gửi đi
- chiếu lệnh
- Thời sự
- phích cắm
- promo
- ban hành
- phát âm
- Báo cáo
- văn thư
- ý nghĩa
- từ
- Truyền hình cáp
- Quảng cáo
Nearest Words of hoarding
Definitions and Meaning of hoarding in English
hoarding (n)
large outdoor signboard
hoarding (p. pr. & vb. n.)
of Hoard
hoarding (n.)
A screen of boards inclosing a house and materials while builders are at work.
A fence, barrier, or cover, inclosing, surrounding, or concealing something.
FAQs About the word hoarding
tích trữ
large outdoor signboardof Hoard, A screen of boards inclosing a house and materials while builders are at work., A fence, barrier, or cover, inclosing, surround
quảng cáo,quảng cáo,quảng cáo,thông báo,Quảng cáo ngoài trời,bản tin,hình tròn,thông báo,Thông báo,Bảng hiệu
đúc,tiêu thụ,loại bỏ,Mương,bán phá giá,chi tiêu,Dỡ hàng,lãng phí,ném,thổi
hoarder => người tích trữ, hoarded wealth => Tài sản tích trữ, hoarded => tích trữ, hoard => kho báu, hoar => sương giá,