Vietnamese Meaning of hoarding

tích trữ

Other Vietnamese words related to tích trữ

Definitions and Meaning of hoarding in English

Wordnet

hoarding (n)

large outdoor signboard

Webster

hoarding (p. pr. & vb. n.)

of Hoard

Webster

hoarding (n.)

A screen of boards inclosing a house and materials while builders are at work.

A fence, barrier, or cover, inclosing, surrounding, or concealing something.

FAQs About the word hoarding

tích trữ

large outdoor signboardof Hoard, A screen of boards inclosing a house and materials while builders are at work., A fence, barrier, or cover, inclosing, surround

quảng cáo,quảng cáo,quảng cáo,thông báo,Quảng cáo ngoài trời,bản tin,hình tròn,thông báo,Thông báo,Bảng hiệu

đúc,tiêu thụ,loại bỏ,Mương,bán phá giá,chi tiêu,Dỡ hàng,lãng phí,ném,thổi

hoarder => người tích trữ, hoarded wealth => Tài sản tích trữ, hoarded => tích trữ, hoard => kho báu, hoar => sương giá,