FAQs About the word wastrel

phung phí

someone who dissipates resources self-indulgentlyAny waste thing or substance, Waste land or common land., A profligate., A neglected child; a street Arab., Any

hoang phí,người phung phí,Kẻ hoang phí,Kẻ phung phí,tản đi,người phung phí,Cờ bạc lớn,phung phí,Kẻ phung phí

keo kiệt,economizer,ki bo,keo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,người bảo thủ,keo kiệt,người tiết kiệm

wastorel => phung phí, wastor => người phung phí, wasting disease => Chứng suy kiệt, wasting away => lãng phí, wasting => lãng phí,