Vietnamese Meaning of cheap-jack

người bán hàng rong

Other Vietnamese words related to người bán hàng rong

Definitions and Meaning of cheap-jack in English

Wordnet

cheap-jack (n)

a seller of shoddy goods

Webster

cheap-jack (n.)

Alt. of Cheap-john

FAQs About the word cheap-jack

người bán hàng rong

a seller of shoddy goodsAlt. of Cheap-john

tệ,rẻ,Thô,kém,nghèo,thối,khủng khiếp,mông,sến,chung

tuyệt vời,tốt,hạng nhất,hạng nhất,tốt,chất lượng cao,cao cấp,tao nhã,đẹp trai,đánh bóng

cheapjack => hàng rẻ tiền, cheapening => làm rẻ, cheapener => người làm mất giá, cheapened => rẻ, cheapen => làm cho rẻ tiền,