Vietnamese Meaning of sponge mushroom
Nấm bọt biển
Other Vietnamese words related to Nấm bọt biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sponge mushroom
- sponge morel => Nấm Morel
- sponge mop => Cây lau sàn mút xốp
- sponge gourd => Bầu luffa
- sponge genus => Chi bọt biển
- sponge down => miếng bọt biển xuống
- sponge cloth => Miếng bọt biển
- sponge cake => Bánh bông lan
- sponge bath => Tắm bằng bọt biển
- sponge bag => Túi đựng miếng bọt biển
- sponge => miếng bọt biển
Definitions and Meaning of sponge mushroom in English
sponge mushroom (n)
an edible and choice morel with a globular to elongate head with an irregular pattern of pits and ridges
FAQs About the word sponge mushroom
Nấm bọt biển
an edible and choice morel with a globular to elongate head with an irregular pattern of pits and ridges
No synonyms found.
No antonyms found.
sponge morel => Nấm Morel, sponge mop => Cây lau sàn mút xốp, sponge gourd => Bầu luffa, sponge genus => Chi bọt biển, sponge down => miếng bọt biển xuống,