FAQs About the word sponge down

miếng bọt biển xuống

clean with a sponge, by rubbing, wash with a sponge

No synonyms found.

No antonyms found.

sponge cloth => Miếng bọt biển, sponge cake => Bánh bông lan, sponge bath => Tắm bằng bọt biển, sponge bag => Túi đựng miếng bọt biển, sponge => miếng bọt biển,