Vietnamese Meaning of henchman

tay sai

Other Vietnamese words related to tay sai

Definitions and Meaning of henchman in English

Wordnet

henchman (n)

someone who assists in a plot

Webster

henchman (n.)

An attendant; a servant; a follower. Now chiefly used as a political cant term.

FAQs About the word henchman

tay sai

someone who assists in a plotAn attendant; a servant; a follower. Now chiefly used as a political cant term.

môn đồ,tay sai,chiến sĩ,người giúp lễ,người ủng hộ,tông đồ,đảng viên,người theo trại,người sùng đạo,tay sai

người bội đạo,đào ngũ,lãnh đạo,kẻ phản bội,phản bội

henchboy => tay sai, henceforward => từ nay về sau, henceforth => kể từ nay, hence => do đó, henbit => Rau sam,