Vietnamese Meaning of camp follower

người theo trại

Other Vietnamese words related to người theo trại

Definitions and Meaning of camp follower in English

Wordnet

camp follower (n)

a prostitute who provides service to military personnel

a follower who is not a member of an ingroup

FAQs About the word camp follower

người theo trại

a prostitute who provides service to military personnel, a follower who is not a member of an ingroup

người giúp lễ,người ủng hộ,tông đồ,môn đồ,tay sai,tay sai,tay sai,tay sai,lực lượng du kích,Vệ tinh

người bội đạo,đào ngũ,kẻ phản bội,phản bội,lãnh đạo,Người dẫn chương trình

camp down => trại, camp david => Trại David, camp chair => ghế cắm trại, camp bed => Giường dã chiến, camp => Trại,