FAQs About the word iced

lạnh

of Ice, Covered with ice; chilled with ice; as, iced water., Covered with something resembling ice, as sugar icing; frosted; as, iced cake.

đóng băng,đông lạnh,lạnh như băng,lạnh giá,để lạnh,Không được sưởi ấm,Bắc Cực,cổ vũ,lạnh,Mát mẻ

ấm,ấm áp,được làm nóng lên,ấm,Ấm áp,làm ấm

ice-cream sundae => Kem sundae, ice-cream soda => Soda kem, ice-cream float => Kem nổi, ice-cream cone => Kem ốc quế, ice-cream cake => Bánh kem冰淇淋,