Vietnamese Meaning of iced
lạnh
Other Vietnamese words related to lạnh
Nearest Words of iced
- iced coffee => cà phê đá
- iced tea => Trà đá
- iced-tea spoon => muỗng dùng cho trà đá
- icefall => thác băng
- ice-free => Không có băng
- ice-hockey player => Vận động viên khúc côn cầu trên băng
- ice-hockey rink => Sân băng khúc côn cầu trên băng
- icehouse => nhà băng
- iceland => Iceland
- iceland lichen => Rêu Iceland
Definitions and Meaning of iced in English
iced (imp. & p. p.)
of Ice
iced (a.)
Covered with ice; chilled with ice; as, iced water.
Covered with something resembling ice, as sugar icing; frosted; as, iced cake.
FAQs About the word iced
lạnh
of Ice, Covered with ice; chilled with ice; as, iced water., Covered with something resembling ice, as sugar icing; frosted; as, iced cake.
đóng băng,đông lạnh,lạnh như băng,lạnh giá,để lạnh,Không được sưởi ấm,Bắc Cực,cổ vũ,lạnh,Mát mẻ
ấm,ấm áp,được làm nóng lên,ấm,Ấm áp,làm ấm
ice-cream sundae => Kem sundae, ice-cream soda => Soda kem, ice-cream float => Kem nổi, ice-cream cone => Kem ốc quế, ice-cream cake => Bánh kem冰淇淋,