Vietnamese Meaning of icehouse
nhà băng
Other Vietnamese words related to nhà băng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of icehouse
- ice-hockey rink => Sân băng khúc côn cầu trên băng
- ice-hockey player => Vận động viên khúc côn cầu trên băng
- ice-free => Không có băng
- icefall => thác băng
- iced-tea spoon => muỗng dùng cho trà đá
- iced tea => Trà đá
- iced coffee => cà phê đá
- iced => lạnh
- ice-cream sundae => Kem sundae
- ice-cream soda => Soda kem
- iceland => Iceland
- iceland lichen => Rêu Iceland
- iceland moss => Rêu Iceland
- iceland poppy => Cây anh túc Iceland
- iceland spar => Đá Phiến Iceland
- icelander => Người Iceland
- icelandic => tiếng Iceland
- icelandic krona => Krone Iceland
- icelandic monetary unit => Đơn vị tiền tệ của Iceland
- icelandic-speaking => nói tiếng Iceland
Definitions and Meaning of icehouse in English
icehouse (n)
a house for storing ice
FAQs About the word icehouse
nhà băng
a house for storing ice
No synonyms found.
No antonyms found.
ice-hockey rink => Sân băng khúc côn cầu trên băng, ice-hockey player => Vận động viên khúc côn cầu trên băng, ice-free => Không có băng, icefall => thác băng, iced-tea spoon => muỗng dùng cho trà đá,