Vietnamese Meaning of iceland
Iceland
Other Vietnamese words related to Iceland
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of iceland
- icehouse => nhà băng
- ice-hockey rink => Sân băng khúc côn cầu trên băng
- ice-hockey player => Vận động viên khúc côn cầu trên băng
- ice-free => Không có băng
- icefall => thác băng
- iced-tea spoon => muỗng dùng cho trà đá
- iced tea => Trà đá
- iced coffee => cà phê đá
- iced => lạnh
- ice-cream sundae => Kem sundae
- iceland lichen => Rêu Iceland
- iceland moss => Rêu Iceland
- iceland poppy => Cây anh túc Iceland
- iceland spar => Đá Phiến Iceland
- icelander => Người Iceland
- icelandic => tiếng Iceland
- icelandic krona => Krone Iceland
- icelandic monetary unit => Đơn vị tiền tệ của Iceland
- icelandic-speaking => nói tiếng Iceland
- iceman => người đóng băng
Definitions and Meaning of iceland in English
iceland (n)
an island republic on the island of Iceland; became independent of Denmark in 1944
a volcanic island in the North Atlantic near the Arctic Circle
FAQs About the word iceland
Iceland
an island republic on the island of Iceland; became independent of Denmark in 1944, a volcanic island in the North Atlantic near the Arctic Circle
No synonyms found.
No antonyms found.
icehouse => nhà băng, ice-hockey rink => Sân băng khúc côn cầu trên băng, ice-hockey player => Vận động viên khúc côn cầu trên băng, ice-free => Không có băng, icefall => thác băng,