Vietnamese Meaning of iceland spar
Đá Phiến Iceland
Other Vietnamese words related to Đá Phiến Iceland
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of iceland spar
- iceland poppy => Cây anh túc Iceland
- iceland moss => Rêu Iceland
- iceland lichen => Rêu Iceland
- iceland => Iceland
- icehouse => nhà băng
- ice-hockey rink => Sân băng khúc côn cầu trên băng
- ice-hockey player => Vận động viên khúc côn cầu trên băng
- ice-free => Không có băng
- icefall => thác băng
- iced-tea spoon => muỗng dùng cho trà đá
- icelander => Người Iceland
- icelandic => tiếng Iceland
- icelandic krona => Krone Iceland
- icelandic monetary unit => Đơn vị tiền tệ của Iceland
- icelandic-speaking => nói tiếng Iceland
- iceman => người đóng băng
- icemen => Người băng
- icepick => cuốc đục đá
- icequake => động đất băng giá
- ice-skater => Người trượt băng nghệ thuật
Definitions and Meaning of iceland spar in English
iceland spar (n)
a transparent calcite found in Iceland and used in polarizing microscopes
iceland spar ()
A transparent variety of calcite, the best of which is obtained in Iceland. It is used for the prisms of the polariscope, because of its strong double refraction. Cf. Calcite.
FAQs About the word iceland spar
Đá Phiến Iceland
a transparent calcite found in Iceland and used in polarizing microscopesA transparent variety of calcite, the best of which is obtained in Iceland. It is used
No synonyms found.
No antonyms found.
iceland poppy => Cây anh túc Iceland, iceland moss => Rêu Iceland, iceland lichen => Rêu Iceland, iceland => Iceland, icehouse => nhà băng,