FAQs About the word ice-skater

Người trượt băng nghệ thuật

someone who engages in ice skating

No synonyms found.

No antonyms found.

icequake => động đất băng giá, icepick => cuốc đục đá, icemen => Người băng, iceman => người đóng băng, icelandic-speaking => nói tiếng Iceland,