Vietnamese Meaning of ich
tôi
Other Vietnamese words related to tôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ich
- ice-wagon => Xe chở đá
- icetray => khay làm đá
- ice-skating rink => sân trượt băng
- ice-skater => Người trượt băng nghệ thuật
- icequake => động đất băng giá
- icepick => cuốc đục đá
- icemen => Người băng
- iceman => người đóng băng
- icelandic-speaking => nói tiếng Iceland
- icelandic monetary unit => Đơn vị tiền tệ của Iceland
Definitions and Meaning of ich in English
ich (pron.)
I.
FAQs About the word ich
tôi
I.
No synonyms found.
No antonyms found.
ice-wagon => Xe chở đá, icetray => khay làm đá, ice-skating rink => sân trượt băng, ice-skater => Người trượt băng nghệ thuật, icequake => động đất băng giá,