Vietnamese Meaning of ice-wagon
Xe chở đá
Other Vietnamese words related to Xe chở đá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ice-wagon
- icetray => khay làm đá
- ice-skating rink => sân trượt băng
- ice-skater => Người trượt băng nghệ thuật
- icequake => động đất băng giá
- icepick => cuốc đục đá
- icemen => Người băng
- iceman => người đóng băng
- icelandic-speaking => nói tiếng Iceland
- icelandic monetary unit => Đơn vị tiền tệ của Iceland
- icelandic krona => Krone Iceland
Definitions and Meaning of ice-wagon in English
FAQs About the word ice-wagon
Xe chở đá
No synonyms found.
No antonyms found.
icetray => khay làm đá, ice-skating rink => sân trượt băng, ice-skater => Người trượt băng nghệ thuật, icequake => động đất băng giá, icepick => cuốc đục đá,