Vietnamese Meaning of ichneumonidae
Họ Ong mắt lưới
Other Vietnamese words related to Họ Ong mắt lưới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ichneumonidae
- ichneumonidan => ong mắt lưới
- ichneumonides => ong bắp cày
- ichnite => Dấu chân hóa thạch
- ichnographic => Chỉ đồ
- ichnographical => bản đồ
- ichnography => mặt bằng
- ichnolite => Dấu vết hóa thạch
- ichnolithology => ichnolitology
- ichnological => Động vật học dấu vết
- ichnology => Khoa học dấu vết hóa thạch
Definitions and Meaning of ichneumonidae in English
ichneumonidae (n)
ichneumon flies
FAQs About the word ichneumonidae
Họ Ong mắt lưới
ichneumon flies
No synonyms found.
No antonyms found.
ichneumon fly => Ong ong, ichneumon => Ong mắt đỏ, ich => tôi, ice-wagon => Xe chở đá, icetray => khay làm đá,