FAQs About the word icetray

khay làm đá

a tray for making cubes of ice in a refrigerator

No synonyms found.

No antonyms found.

ice-skating rink => sân trượt băng, ice-skater => Người trượt băng nghệ thuật, icequake => động đất băng giá, icepick => cuốc đục đá, icemen => Người băng,