Vietnamese Meaning of icelandic
tiếng Iceland
Other Vietnamese words related to tiếng Iceland
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of icelandic
- icelander => Người Iceland
- iceland spar => Đá Phiến Iceland
- iceland poppy => Cây anh túc Iceland
- iceland moss => Rêu Iceland
- iceland lichen => Rêu Iceland
- iceland => Iceland
- icehouse => nhà băng
- ice-hockey rink => Sân băng khúc côn cầu trên băng
- ice-hockey player => Vận động viên khúc côn cầu trên băng
- ice-free => Không có băng
- icelandic krona => Krone Iceland
- icelandic monetary unit => Đơn vị tiền tệ của Iceland
- icelandic-speaking => nói tiếng Iceland
- iceman => người đóng băng
- icemen => Người băng
- icepick => cuốc đục đá
- icequake => động đất băng giá
- ice-skater => Người trượt băng nghệ thuật
- ice-skating rink => sân trượt băng
- icetray => khay làm đá
Definitions and Meaning of icelandic in English
icelandic (n)
a Scandinavian language that is the official language of Iceland
icelandic (a)
of or relating to Iceland or its people or culture and language
icelandic (a.)
Of or pertaining to Iceland; relating to, or resembling, the Icelanders.
icelandic (n.)
The language of the Icelanders. It is one of the Scandinavian group, and is more nearly allied to the Old Norse than any other language now spoken.
FAQs About the word icelandic
tiếng Iceland
a Scandinavian language that is the official language of Iceland, of or relating to Iceland or its people or culture and languageOf or pertaining to Iceland; re
No synonyms found.
No antonyms found.
icelander => Người Iceland, iceland spar => Đá Phiến Iceland, iceland poppy => Cây anh túc Iceland, iceland moss => Rêu Iceland, iceland lichen => Rêu Iceland,