Vietnamese Meaning of iceland moss
Rêu Iceland
Other Vietnamese words related to Rêu Iceland
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of iceland moss
- iceland lichen => Rêu Iceland
- iceland => Iceland
- icehouse => nhà băng
- ice-hockey rink => Sân băng khúc côn cầu trên băng
- ice-hockey player => Vận động viên khúc côn cầu trên băng
- ice-free => Không có băng
- icefall => thác băng
- iced-tea spoon => muỗng dùng cho trà đá
- iced tea => Trà đá
- iced coffee => cà phê đá
- iceland poppy => Cây anh túc Iceland
- iceland spar => Đá Phiến Iceland
- icelander => Người Iceland
- icelandic => tiếng Iceland
- icelandic krona => Krone Iceland
- icelandic monetary unit => Đơn vị tiền tệ của Iceland
- icelandic-speaking => nói tiếng Iceland
- iceman => người đóng băng
- icemen => Người băng
- icepick => cuốc đục đá
Definitions and Meaning of iceland moss in English
iceland moss (n)
lichen with branched flattened partly erect thallus that grows in mountainous and Arctic regions; used as a medicine or food for humans and livestock; a source of glycerol
iceland moss ()
A kind of lichen (Cetraria Icelandica) found from the Arctic regions to the North Temperate zone. It furnishes a nutritious jelly and other forms of food, and is used in pulmonary complaints as a demulcent.
FAQs About the word iceland moss
Rêu Iceland
lichen with branched flattened partly erect thallus that grows in mountainous and Arctic regions; used as a medicine or food for humans and livestock; a source
No synonyms found.
No antonyms found.
iceland lichen => Rêu Iceland, iceland => Iceland, icehouse => nhà băng, ice-hockey rink => Sân băng khúc côn cầu trên băng, ice-hockey player => Vận động viên khúc côn cầu trên băng,