FAQs About the word ice-hockey rink

Sân băng khúc côn cầu trên băng

No synonyms found.

No antonyms found.

ice-hockey player => Vận động viên khúc côn cầu trên băng, ice-free => Không có băng, icefall => thác băng, iced-tea spoon => muỗng dùng cho trà đá, iced tea => Trà đá,