Vietnamese Meaning of ice-hockey rink
Sân băng khúc côn cầu trên băng
Other Vietnamese words related to Sân băng khúc côn cầu trên băng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ice-hockey rink
- icehouse => nhà băng
- iceland => Iceland
- iceland lichen => Rêu Iceland
- iceland moss => Rêu Iceland
- iceland poppy => Cây anh túc Iceland
- iceland spar => Đá Phiến Iceland
- icelander => Người Iceland
- icelandic => tiếng Iceland
- icelandic krona => Krone Iceland
- icelandic monetary unit => Đơn vị tiền tệ của Iceland
Definitions and Meaning of ice-hockey rink in English
FAQs About the word ice-hockey rink
Sân băng khúc côn cầu trên băng
No synonyms found.
No antonyms found.
ice-hockey player => Vận động viên khúc côn cầu trên băng, ice-free => Không có băng, icefall => thác băng, iced-tea spoon => muỗng dùng cho trà đá, iced tea => Trà đá,