Vietnamese Meaning of unheated
Không được sưởi ấm
Other Vietnamese words related to Không được sưởi ấm
Nearest Words of unheated
Definitions and Meaning of unheated in English
unheated (s)
not having been heated or warmed
FAQs About the word unheated
Không được sưởi ấm
not having been heated or warmed
lạnh,đông lạnh,lạnh,đóng băng,đông lạnh,lạnh,lạnh giá,để lạnh,dưới không,Bắc Cực
ấm,ấm áp,được làm nóng lên,ấm,Ấm áp,làm ấm
unheart => làm chán nản, unhearing => điếc, unheard-of => chưa từng nghe, unheard => không nghe, unhearable => không nghe được,