FAQs About the word unheated

Không được sưởi ấm

not having been heated or warmed

lạnh,đông lạnh,lạnh,đóng băng,đông lạnh,lạnh,lạnh giá,để lạnh,dưới không,Bắc Cực

ấm,ấm áp,được làm nóng lên,ấm,Ấm áp,làm ấm

unheart => làm chán nản, unhearing => điếc, unheard-of => chưa từng nghe, unheard => không nghe, unhearable => không nghe được,