Vietnamese Meaning of unhearing
điếc
Other Vietnamese words related to điếc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unhearing
- unheard-of => chưa từng nghe
- unheard => không nghe
- unhearable => không nghe được
- unhealthy => không tốt cho sức khỏe
- unhealthiness => sự không lành mạnh
- unhealthfulness => không tốt cho sức khỏe
- unhealthful => không lành mạnh
- unhealth => không lành mạnh
- unhealed => chưa lành
- unheal => không thể chữa khỏi
Definitions and Meaning of unhearing in English
unhearing (s)
totally deaf; unable to hear anything
FAQs About the word unhearing
điếc
totally deaf; unable to hear anything
No synonyms found.
No antonyms found.
unheard-of => chưa từng nghe, unheard => không nghe, unhearable => không nghe được, unhealthy => không tốt cho sức khỏe, unhealthiness => sự không lành mạnh,