Vietnamese Meaning of unheeded
không được quan tâm
Other Vietnamese words related to không được quan tâm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unheeded
Definitions and Meaning of unheeded in English
unheeded (s)
disregarded
FAQs About the word unheeded
không được quan tâm
disregarded
No synonyms found.
No antonyms found.
unheated => Không được sưởi ấm, unheart => làm chán nản, unhearing => điếc, unheard-of => chưa từng nghe, unheard => không nghe,