FAQs About the word frore

tàn nhẫn

very coldFrostily.

Bắc Cực,lạnh,đông lạnh,lạnh,đóng băng,lạnh giá,đông lạnh,băng hà,lạnh,lạnh giá

ấm áp,ấm,được làm nóng lên,ấm,Ấm áp,làm ấm

froppish => cáu kỉnh, frontwards => tới trước, frontward => về phía trước, front-stall => Front-stall, frontstall => Frontstall,