Vietnamese Meaning of frontwards
tới trước
Other Vietnamese words related to tới trước
Nearest Words of frontwards
- frontward => về phía trước
- front-stall => Front-stall
- frontstall => Frontstall
- front-runner => Ứng viên sáng giá
- front-porch campaigning => Chiến dịch vận động hành lang
- front-porch campaign => chiến dịch vận động tranh cử trước hiên nhà
- fronton => Phù điêu
- fronto- => fronto-
- frontmost => trước nhất
- frontlet => băng đô
Definitions and Meaning of frontwards in English
frontwards (r)
at or to or toward the front
FAQs About the word frontwards
tới trước
at or to or toward the front
trước,trước,về phía trước,phía trước,trước,bụng
phía sau,Hươu,cản trở,phía sau,sau,sau,lưng,về phía sau,cuối cùng
frontward => về phía trước, front-stall => Front-stall, frontstall => Frontstall, front-runner => Ứng viên sáng giá, front-porch campaigning => Chiến dịch vận động hành lang,