FAQs About the word frost heave

Đất phồng do đóng băng

upthrust of ground or pavement caused by the freezing of moist soil

No synonyms found.

No antonyms found.

frost fish => Cá nước đá, frost => Sương muối, frorn => đông cứng, frore => tàn nhẫn, froppish => cáu kỉnh,