Vietnamese Meaning of posterior
phía sau
Other Vietnamese words related to phía sau
Nearest Words of posterior
- posterior cardinal vein => Tĩnh mạch chủ sau
- posterior cerebral artery => động mạch não sau
- posterior facial vein => Tĩnh mạch mặt sau
- posterior horn => Sừng sau
- posterior labial veins => Tĩnh mạch môi sau
- posterior meningeal artery => Động mạch màng não sau
- posterior naris => Lỗ mũi sau
- posterior pituitary => Tuyến yên sau
- posterior pituitary gland => Tuyến yên sau
- posterior root => Rễ sau
Definitions and Meaning of posterior in English
posterior (n)
the fleshy part of the human body that you sit on
a tooth situated at the back of the mouth
posterior (a)
located at or near or behind a part or near the end of a structure
posterior (s)
coming at a subsequent time or stage
FAQs About the word posterior
phía sau
the fleshy part of the human body that you sit on, a tooth situated at the back of the mouth, located at or near or behind a part or near the end of a structure
Quay lại,Hươu,sau,phía sau,lưng,sau,cản trở,cuối cùng,về phía sau
trước,trước,phía trước,về phía trước,trước,bụng
posterboard => bìa cứng, poster paint => Sơn áp phích, poster girl => cô gái bìa, poster colour => Màu áp phích, poster color => Màu áp phích,