FAQs About the word posterboard

bìa cứng

a cardboard suitable for making posters

No synonyms found.

No antonyms found.

poster paint => Sơn áp phích, poster girl => cô gái bìa, poster colour => Màu áp phích, poster color => Màu áp phích, poster child => đứa trẻ quảng cáo,