Vietnamese Meaning of warmed

làm ấm

Other Vietnamese words related to làm ấm

Definitions and Meaning of warmed in English

Wordnet

warmed (s)

having been warmed up

Webster

warmed (imp. & p. p.)

of Warm

FAQs About the word warmed

làm ấm

having been warmed upof Warm

được làm nóng lên,ấm,sôi,nóng,ấm,Ấm áp,Nướng,Ấm,rực rỡ,nướng

lạnh,lạnh,ngầu,đông lạnh,để lạnh,Không được sưởi ấm,làm mát,Bắc Cực,đắng,ảm đạm

warm-blooded => Hơi máu nóng, warm up => khởi động, warm to => có xu hướng, warm the bench => ngồi ghế dự bị, warm front => Mặt nóng,