FAQs About the word warmer

ấm hơn

device that heats water or supplies warmth to a roomOne who, or that which, warms.

tủ lạnh,túi,lưu vực,Giỏ,chai,tô,cái xô,cái thùng,giỏ quà,bình

No antonyms found.

warmed => làm ấm, warm-blooded => Hơi máu nóng, warm up => khởi động, warm to => có xu hướng, warm the bench => ngồi ghế dự bị,