FAQs About the word carton

hộp các tông

the quantity contained in a carton, a box made of cardboard; opens by flaps on topPasteboard for paper boxes; also, a pasteboard box.

thùng rác,hộp,nhận viên sân golf,Quan tài,Ngực,cái thùng,Tủ đồ,Cốp xe ,trường hợp,hòm

No antonyms found.

cartomancy => Bói bài Tây, cartography => bản đồ học, cartographically => theo bản đồ học, cartographical => bản đồ, cartographic => bản đồ,