FAQs About the word cartload

Đầy xe

the quantity that a cart holds

No synonyms found.

No antonyms found.

cartist => Nhà thiết kế ô tô, cartilaginous tube => Ống sụn, cartilaginous structure => cấu trúc sụn, cartilaginous fish => Cá sụn, cartilaginous => sụn,